Thiết Bị Phát Wifi 5G Speed WiFi 5G X11 NEC NAR01
Sản phẩm Dock rời quý khách mua thêm giá 500K/Dock sử dụng rời có LAN 1Gbps
- Voucher trị giá 75K đơn trên 3 Triệu
- FREESHIP qua Viettelpost khi thanh toán online
- Trả góp qua thẻ tín dụng thanh toán link online qua mPOS
- ĐĂNG KÝ thành viên nhận Voucher
- Giảm 200k khi mua thiết bị kèm sim Mobifone M0 12 tháng
- Tell 0816260000 để được tư vấn 24/7
- 37 Ngõ 165 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
- 83 Hoàng Bật Đạt, Phường Tân Sơn, TP.HCM
NEC Speed WiFi 5G X11 (NAR01) là một bộ phát Wi-Fi di động 5G, có tốc độ tải xuống tối đa lên tới 2.7Gbps và tải lên là 183Mbps. Thiết bị này hỗ trợ nhiều băng tần 5G, 4G LTE và WiMAX 2+. Nó có khả năng kết nối lên tới 16 thiết bị cùng lúc và sử dụng chuẩn Wi-Fi 6 cho băng tần 5GHz.
Thông số kỹ thuật chính
- Tên sản phẩm: Speed WiFi 5G X11 (Mã: NAR01)
- Hãng sản xuất: NEC Platforms
- Tốc độ tối đa:
- Tải xuống: Lên đến 2.7Gbps
- Tải lên: Lên đến 183Mbps
- Kết nối:
- Hỗ trợ nhiều mạng: 5G, 4G LTE, WiMAX 2+
- Số thiết bị kết nối tối đa: 16 thiết bị (Wi-Fi) và 1 thiết bị (USB)
- Wi-Fi:
- Hỗ trợ Wi-Fi 6 cho băng tần 5GHz
- Hỗ trợ 2.4GHz (IEEE802.11b/g/n/ax) và 5GHz (IEEE802.11a/n/ac/ax)
- Pin: Dung lượng 4.000mAh
- Kích thước: Khoảng
136×68×14.8136 cross 68 cross 14.8
136×68×14.8 mm - Cổng kết nối: USB Type-C
Thông số kỹ thuật chính Speed WiFi 5G X11 (Mã: NAR01)
🏭 Hãng sản xuất: NEC Platforms (Nền tảng NEC)
| Hạng mục | Thông tin |
|---|---|
| Kích thước | 136.0 × 68.0 × 14.8 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 174 g |
| Loại SIM | nanoSIM |
| SIM Lock | Không khoá SIM |
| Màn hình | Màn hình LCD màu |
| Kích thước hiển thị | 2.4 inch |
🔋 Pin & thời gian sử dụng
| Hạng mục | Thông tin |
|---|---|
| Dung lượng pin | 4.000mAh |
| Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 490 phút (≈ 8 giờ 10 phút) |
| Thời gian chờ | Khoảng 400 giờ (khi dùng tại Nhật) |
| Thời gian sạc | Type-C AC Adapter 01: ~190 phút / Adapter 02: ~220 phút |
Mở Rộng
Thông số kỹ thuật chính Speed WiFi 5G X11 (Mã: NAR01)
🏭 Hãng sản xuất: NEC Platforms (Nền tảng NEC)
| Hạng mục | Thông tin |
|---|---|
| Kích thước | 136.0 × 68.0 × 14.8 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 174 g |
| Loại SIM | nanoSIM |
| SIM Lock | Không khoá SIM |
| Màn hình | Màn hình LCD màu |
| Kích thước hiển thị | 2.4 inch |
🔋 Pin & thời gian sử dụng
| Hạng mục | Thông tin |
|---|---|
| Dung lượng pin | 4.000mAh |
| Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 490 phút (≈ 8 giờ 10 phút) |
| Thời gian chờ | Khoảng 400 giờ (khi dùng tại Nhật) |
| Thời gian sạc | Type-C AC Adapter 01: ~190 phút / Adapter 02: ~220 phút |
Bình luận từ khách hàng