Router Cân Bằng Tải Ubiquiti EDGE Router 4 (ER-4)


Router Cân Bằng Tải Ubiquiti EDGE Router 4 (ER-4)
  • Router Cân Bằng Tải Ubiquiti EDGE Router 4 (ER-4)
Ưu Đãi Mua Hàng Tại WiFi SHOP
  • FREESHIP đơn hàng ship qua Viettelpost khi thanh toán online đơn từ 500k
  • Trả góp qua thẻ tín dụng thanh toán link online qua mPOS
  • Bấm ĐĂNG KÝ thành viên nhận ưu đãi
  • Tell 0816260000 để được tư vấn 24/7
Ưu Đãi Thêm
Đánh giá Router Cân Bằng Tải Ubiquiti EDGE Router 4 (ER-4)

Router Cân Bằng Tải Ubiquiti EDGE Router 4 (ER-4)

UBIQUITI EdgeRouter 4 là dòng sản phẩm router và cân bằng tải mới được hãng UBIQUITI cho ra mắt với nhiều tính năng nâng cao, hiệu năng mạnh mẽ với giá cực kỳ cạnh tranh và hướng tới phân khúc khách hàng vừa và lớn.

Đánh giá chi tiết

Ubiquiti EdgeRouter 4 (ER-4) Router cân bằng tải 3 port Gigabit Ethernet, với Công nghệ EdgeMAX của Ubiquiti Networks, ER-4 có khả năng khả năng hỗ trợ băng thông lên đến 3,4 triệu gói mỗi giây cùng với tốc độ đường truyền 4 Gb/s.

EdgeRouter 4 được trang bị HĐH EdgeOS với giao diện quản lý trực quan dễ sử dụng, hoàn chỉnh với các menu đồ họa có thể được truy cập thông qua trình duyệt web. Các công cụ bổ sung bao gồm hỗ trợ các giao thức định tuyến OSPF, RIP và BGP, chính sách tường lửa, dịch vụ DHCP, hỗ trợ Chất lượng Dịch vụ (QoS)…

Bên cạnh những tính năng chịu tải cơ bản thì EdgeRouter 4 còn linh hoạt với nhiều mô hình liên kết giữa các hệ thống mạng với nhau

Bộ định tuyến Ubiquiti EdgeRouter 4: Router chịu tải cao lên đến 500 user truy cập đồng thời, khả năng cân bằng tải 3 đường truyền WAN. ER-4 phù hợp cho các văn phòng, nhà hàng, khách sạn, quán cafe,…

Sản phẩm hỗ trợ các tính năng nâng cao như:

  • Cân bằng tải, cộng gộp băng thông tối đa 3 WAN
  • Chặn Website dựa trên DNS Forwarding
  • Hỗ trợ các dịch vụ IPTV, IPPhone
  • VPN Site-to-Site (LAN to LAN), VPN Server (L2TP,PPTP)
  • Giới hạn băng thông (QoS): Giới hạn băng thông theo lớp mạng hoặc theo từng IP trong lớp mạng.
  • Tạo VLAN và DHCP theo từng cổng.

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

Thông số kỹ thuật

  • Dimensions: 229 x 136.5 x 31.1 mm (9.02 x 5.37 x 1.22″)
  • Weight: 795 g (1.75 lb)
  • Max. Power Consumption: 13W
  • Power Method: Universal AC Power Cord (C13)
  • Power Supply: Internal AC/DC Power Adapter, 30W DC
  • Supported Voltage Range: 100 – 240VAC, 50/60 Hz
  • Button: Reset
  • LEDs
    - Data Ports: Speed/Link/Activity
    - SFP Data Port: Link/Activity
  • Interfaces
    - Management: (1) RJ45 Serial Port
    (4) Ethernet Ports (Default eth0)
    - Networking: (3) 10/100/1000 RJ45 Ports
    (1) 1 Gbps SFP Port
  • Layer 3 Forwarding Performance
    - Packet Size: 64 Bytes: 3,400,000 pps
    - Packet Size: 512 Bytes or Larger: 4 Gbps (Line Rate)
  • Processor: 4-Core 1 GHz, MIPS64
  • System Memory: 1 GB DDR3 RAM
  • On-Board Flash Storage: 4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR
  • Mounting: Wall, Rack*
  • Operating Temperature: -10 to 50° C (14 to 122° F)
  • Operating Humidity: 10 – 90% Noncondensing
  • Certifications: CE, FCC, IC