Router Công Nghiệp 5G ZTE MC6000 Trong Nhà - Hiệu Suất Cao Cho Doanh Nghiệp & IoT
- Voucher trị giá 75K đơn trên 3 Triệu
- FREESHIP qua Viettelpost khi thanh toán online
- Trả góp qua thẻ tín dụng thanh toán link online qua mPOS
- ĐĂNG KÝ thành viên nhận Voucher
- Giảm 200k khi mua thiết bị kèm sim Mobifone M0 12 tháng
- Tell 0816260000 để được tư vấn 24/7
- 37 Ngõ 165 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
- 83 Hoàng Bật Đạt, Phường Tân Sơn, TP.HCM
ZTE MC6000 – Router Công Nghiệp 5G Trong Nhà Hiệu Suất Cao Cho Doanh Nghiệp & IoT
ZTE MC6000 là router công nghiệp 5G trong nhà được thiết kế cho kết nối tốc độ cao, ổn định và bảo mật , đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng doanh nghiệp, nhà máy thông minh và hệ thống IoT quy mô lớn .
Trang bị chip Qualcomm Snapdragon SDX55 mạnh mẽ, thiết bị hỗ trợ cả 5G NSA và SA , đạt tốc độ tải xuống lên đến 3.8 Gbps – lý tưởng cho các ứng dụng truyền dữ liệu băng thông cao như video 4K, giám sát từ xa hoặc điều khiển tự động.
Băng Tần & Dải Tần Số Hỗ Trợ – ZTE MC6000
| Band | Tech | Type | Uplink (MHz) | Downlink (MHz) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| n1 / B1 | 5G / 4G / 3G | FDD | 1920–1980 | 2110–2170 | — |
| n3 / B3 | 5G / 4G / 3G | FDD | 1710–1785 | 1805–1880 | — |
| n5 / B5 | 5G / 4G / 3G | FDD | 824–849 | 869–894 | — |
| n7 / B7 | 5G / 4G | FDD | 2500–2570 | 2620–2690 | — |
| n8 / B8 | 5G / 4G / 3G | FDD | 880–915 | 925–960 | — |
| n20 / B20 | 5G / 4G | FDD | 832–862 | 791–821 | — |
| n28 / B28 | 5G / 4G | FDD | 703–748 | 758–803 | — |
| n38 / B38 | 5G / 4G | TDD | 2570–2620 | 2570–2620 | — |
| n40 / B40 | 5G / 4G | TDD | 2300–2400 | 2300–2400 | — |
| n41 / B41 | 5G / 4G | TDD | 2496–2690 | 2496–2690 | — |
| n77 | 5G | TDD | 3300–4200 | 3300–4200 | — |
| n78 | 5G | TDD | 3300–3800 | 3300–3800 | — |
| n79 | 5G | TDD | 4400–5000 | 4400–5000 | — |
| B19 | 4G / 3G | FDD | 830–845 | 875–890 | — |
| B32 | 4G | FDD | — | 1452–1496 | Downlink only |
| B42 | 4G | TDD | 3400–3600 | 3400–3600 | — |
| B43 | 4G | TDD | 3600–3800 | 3600–3800 | — |
Tính Năng Nổi Bật
-
Hiệu suất 5G hàng đầu: Hỗ trợ 5G NR (NSA/SA) với tốc độ tải xuống 3.8 Gbps, tải lên 542 Mbps. Tương thích ngược với 4G LTE và 3G WCDMA.
-
Đa băng tần toàn cầu: Tích hợp nhiều băng tần 5G NR (n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n79), 4G FDD/TDD LTE và 3G WCDMA – dễ dàng roaming ở nhiều khu vực.
-
Kết nối linh hoạt:
-
4 cổng Gigabit RJ45 (1 WAN/LAN + 3 LAN)
-
2 khe SIM nano (dual standby)
-
2 cổng RS485/RS232 và 2 giao diện DI/DO
-
1 cổng USB 2.0 hỗ trợ mở rộng thiết bị.
-
-
Hệ thống anten mạnh mẽ: 6 cổng SMA (3 cho 5G, 3 cho LTE/WCDMA), hỗ trợ thu sóng 360° với độ lợi lên đến 9 dBi , đảm bảo kết nối ổn định kể cả trong môi trường nhiễu sóng.
-
Quản lý mạng nâng cao: Hỗ trợ VPN (PP2P, L2TP, IPsec), firewall, QoS, DHCP Server, IPv6, APN tùy chỉnh, và MAC filtering – phù hợp cho hệ thống mạng yêu cầu bảo mật cao.
-
Thiết kế công nghiệp bền bỉ: Vỏ kim loại cao cấp, hỗ trợ gắn DIN-rail hoặc rackmount , hoạt động ổn định trong dải nhiệt từ -20°C đến 60°C .
-
Đèn LED hiển thị trực quan: Theo dõi nhanh tình trạng nguồn, mạng, SIM và cường độ tín hiệu.
Ưu Điểm
-
Hiệu suất 5G vượt trội: Hỗ trợ tốc độ tải cao và độ trễ thấp, lý tưởng cho công nghiệp và doanh nghiệp số.
-
Kết nối đa dạng: Tích hợp nhiều giao tiếp công nghiệp (RS485, RS232, DI/DO), phù hợp nhiều thiết bị PLC và cảm biến.
-
Tín hiệu mạnh & ổn định: Hệ thống anten 6 cổng SMA độ lợi cao giúp kết nối vững vàng trong môi trường nhiễu sóng.
-
Thiết kế chuẩn công nghiệp: Bền bỉ, gắn tủ rack hoặc DIN-rail dễ dàng.
-
Quản lý mạng chuyên nghiệp: Hỗ trợ nhiều giao thức VPN và tường lửa bảo mật.
Nhược Điểm
-
Không có Wi-Fi tích hợp: Cần kết nối Access Point riêng nếu cần phủ sóng Wi-Fi nội bộ.
-
Không có màn hình hiển thị: Chỉ có đèn LED báo trạng thái cơ bản.
-
Hiệu suất phụ thuộc nhà mạng: Cần vùng phủ sóng 5G ổn định để đạt tốc độ tối đa.
Ứng Dụng Thực Tế
-
Nhà máy thông minh: Kết nối PLC, robot và cảm biến qua mạng 5G cho giám sát và điều khiển theo thời gian thực.
-
Giám sát từ xa: Cung cấp kết nối ổn định cho hệ thống camera an ninh, trạm khai thác hoặc công trình ngoài trời.
-
Giao thông thông minh: Truyền dữ liệu từ camera, cảm biến giao thông và thiết bị ITS với độ trễ thấp.
-
Doanh nghiệp vừa & lớn: Là giải pháp mạng dự phòng hoặc thay thế đường truyền cáp quang truyền thống.
ZTE MC6000 5G Industrial Router là lựa chọn hàng đầu cho các tổ chức, nhà máy và doanh nghiệp cần kết nối 5G tốc độ cao, an toàn và bền bỉ . Với chip Qualcomm SDX55 , thiết kế công nghiệp chuẩn quốc tế và hỗ trợ đa băng tần toàn cầu , MC6000 mang đến giải pháp kết nối ổn định và đáng tin cậy trong mọi môi trường khắc nghiệt – từ trung tâm dữ liệu nhỏ đến hệ thống IoT quy mô lớn.
Thông Số Kỹ Thuật ZTE MC6000
| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Model | ZTE MC6000 5G Indoor Industrial Router |
| Chipset | Qualcomm Snapdragon SDX55 |
| Kết nối mạng | 5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n794G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B19/B20/B28/B324G TDD-LTE: B38/B40/B41/B42/B433G WCDMA: B1/B3/B5/B8/B19 |
| Tốc độ mạng | 5G: DL tối đa 3.8 Gbps / UL tối đa 542 MbpsLTE Cat 22: DL 2.4 Gbps / UL 316 MbpsWCDMA DC: DL tối đa 42 Mbps |
| Wi-Fi | Không tích hợp Wi-Fi (cần AP riêng nếu cần phủ sóng không dây) |
| Cổng kết nối | 4 × RJ45 Gigabit (1 × WAN/LAN, 3 × LAN)2 × khe nano-SIM (4FF, dual SIM, dual standby)2 × RS485/RS2322 × DI/DO (Digital I/O)1 × USB 2.06 × cổng anten SMA |
| Nguồn điện | DC 12–24 V — Công suất tối đa 25 W |
| Kích thước | 200 × 150 × 45 mm (7.9 × 5.9 × 1.8 in) |
| Trọng lượng | ≈ 1.2 kg (2.6 lb) |
| Vỏ máy | Kim loại (hợp kim nhôm + thép) |
| Nhiệt độ hoạt động | −20°C đến 60°C (−4°F đến 140°F) |
| Độ ẩm hoạt động | 5–95% (không ngưng tụ) |
| Chứng nhận | CE, FCC, IC |
| LED chỉ báo | Nguồn, trạng thái mạng, trạng thái SIM, cường độ tín hiệu (3 mức) |
| Tính năng phần mềm | VPN (PP2P, L2TP, IPsec), Firewall, QoS, DHCP Server, IPv6, MAC filtering, APN settings, Watchdog service |
Mở Rộng
Thông Số Kỹ Thuật ZTE MC6000
| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Model | ZTE MC6000 5G Indoor Industrial Router |
| Chipset | Qualcomm Snapdragon SDX55 |
| Kết nối mạng | 5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n794G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B19/B20/B28/B324G TDD-LTE: B38/B40/B41/B42/B433G WCDMA: B1/B3/B5/B8/B19 |
| Tốc độ mạng | 5G: DL tối đa 3.8 Gbps / UL tối đa 542 MbpsLTE Cat 22: DL 2.4 Gbps / UL 316 MbpsWCDMA DC: DL tối đa 42 Mbps |
| Wi-Fi | Không tích hợp Wi-Fi (cần AP riêng nếu cần phủ sóng không dây) |
| Cổng kết nối | 4 × RJ45 Gigabit (1 × WAN/LAN, 3 × LAN)2 × khe nano-SIM (4FF, dual SIM, dual standby)2 × RS485/RS2322 × DI/DO (Digital I/O)1 × USB 2.06 × cổng anten SMA |
| Nguồn điện | DC 12–24 V — Công suất tối đa 25 W |
| Kích thước | 200 × 150 × 45 mm (7.9 × 5.9 × 1.8 in) |
| Trọng lượng | ≈ 1.2 kg (2.6 lb) |
| Vỏ máy | Kim loại (hợp kim nhôm + thép) |
| Nhiệt độ hoạt động | −20°C đến 60°C (−4°F đến 140°F) |
| Độ ẩm hoạt động | 5–95% (không ngưng tụ) |
| Chứng nhận | CE, FCC, IC |
| LED chỉ báo | Nguồn, trạng thái mạng, trạng thái SIM, cường độ tín hiệu (3 mức) |
| Tính năng phần mềm | VPN (PP2P, L2TP, IPsec), Firewall, QoS, DHCP Server, IPv6, MAC filtering, APN settings, Watchdog service |
Bình luận từ khách hàng