Bộ Phát WiFi UniFi AP- nanoHD
- FREESHIP đơn hàng ship qua Viettelpost khi thanh toán online đơn từ 500k
- Trả góp qua thẻ tín dụng thanh toán link online qua mPOS
- ĐĂNG KÝ thành viên nhận Voucher
- Tell 0816260000 để được tư vấn 24/7
- Voucher trị giá 75K đơn trên 3 Triệu
- Giảm 200k khi mua thiết bị kèm sim Mobifone M0 12 tháng
- Check-in địa điểm trực tiếp Giảm 100K
Unifi UAP-NanoHD (Unifi NanoHD) là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Unifi UAP-NanoHD (Unifi NanoHD) là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
- Cấu hình quản lý tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Unifi Controler Cloud.
- Hỗ trợ quản lý Guest Portal/ Hotspot Support
- Hỗ trợ roaming trơn chu.
- Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz
- Hỗ trợ công nghệ 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 mới nhất ( 300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GH z)
- Chế độ hoạt động: Access Point
- Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100/1000Mbps
- Anten kép 4x4 Công nghệ MU-MIMO giảm tối đa độ trễ tín hiệu khi nhiều người dùng đồng thời, Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz)
- Công suất phát mạnh mẽ: 23dBm (200mW) đối với băng tần 2.4Ghz và 26dBm (400mW) đối với băng tần 5Ghz
- Công nghệ Beamforming giúp tối ưu sóng đến từng thiết bị.
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 120m trong môi trường không có vật chắn
- Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 200 người
- Phụ kiện đi kèm: đế gắn tường, gắn trần. Đã BAO GỒM PoE Adapter
|
Hình ảnh sản phẩm:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| UAP-nanoHD |
Dismensions | 160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29") |
Weight With Mounting Kits | 300 g (10.6 oz) 315 g (11.1 oz) |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3af PoE |
Power Supply | Unifi Switch (PoE) |
Power Save | Supported |
Beaforming | Supported |
Maximum Power Consumption | 10.5W |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
TX Power 2.4GHz 5GHz |
23 dBm 26dBm |
MIMO 2.4GHz 5GHz |
2x2 4x4 |
Radio Rates 2.4GHz 5GHz |
300 Mbps 1733 Mbps |
Antennas 2.4GHz 5GHz |
(2) Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each (2) Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70°C (14 to 158°F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
| Advanced Traffic Management |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
| Supported Data Rates (Mbps) |
Standard | Data Rates |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |